--

fee

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fee

Phát âm : /fi:/

+ danh từ

  • tiền thù lao; tiền thưởng (người hầu...)
  • tiền nguyệt liễm; học phí
  • gia sản
  • (sử học) lânh địa, thái ấp
  • to hold in fee
    • có, có quyền sở hữu

+ ngoại động từ feed

  • trả tiền thù lao cho (ai)
  • đóng nguyệt phí
  • thuê (ai) giúp việc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fee"
Lượt xem: 601