--

shamefacedness

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shamefacedness

Phát âm : /'ʃeim,feistnis/

+ danh từ

  • tính e thẹn, tính bẽn lẽn, tính hay xấu hổ
  • (thơ ca) tính khiêm tốn, tính kín đáo
Lượt xem: 298