shameless
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shameless
Phát âm : /'ʃeimlis/
+ tính từ
- không biết thẹn, không biết xấu hổ, vô liêm sỉ, trở trẽn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shameless"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "shameless":
seamless shameless shunless smileless - Những từ có chứa "shameless":
shameless shamelessness - Những từ có chứa "shameless" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
trơ dạn mặt dơ dáng trâng tráo
Lượt xem: 607