--

shandrydan

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shandrydan

Phát âm : /'ʃændridæn/

+ danh từ

  • xe bò, xe cút kít
  • xe ọp ẹp, xe cà tàng
Lượt xem: 76