--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ shaping chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
spinous
:
(như) spinose
+
satiety
:
sự no, sự chán (vì đã thoả mãn); sự chán ứ, sự ngấyto satiety cho đến chánto eat to satiety ăn đến chán
+
spastic
:
(y học) co cứng
+
coyness
:
tính bẽn lẽn, tính xấu hổ, tính rụt rè, tính e lệ
+
quần hệ
:
(thực vật) Formation