spastic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spastic
Phát âm : /'spæstik/
+ tính từ
- (y học) co cứng
+ danh từ
- (y học) người mắc chứng liệt co cứng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
convulsive spasmodic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spastic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "spastic":
sivaistic sophistic spastic - Những từ có chứa "spastic":
epispastic spastic
Lượt xem: 335