shareholder
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shareholder
Phát âm : /'ʃeə,houldə/
+ danh từ
- người có cổ phần
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
stockholder shareowner
Lượt xem: 126