sharpnel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sharpnel
Phát âm : /'ʃræpnl/
+ danh từ
- đạn chì; mảnh sắt (để nạp đạn đại bác, bom...)
- bộ phận nổ thành mảnh (trong quả bom)
- mảnh đạn, mảnh bom
Lượt xem: 80