--

sharpnel

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sharpnel

Phát âm : /'ʃræpnl/

+ danh từ

  • đạn chì; mảnh sắt (để nạp đạn đại bác, bom...)
  • bộ phận nổ thành mảnh (trong quả bom)
  • mảnh đạn, mảnh bom
Lượt xem: 85