--

shatterproof

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shatterproof

Phát âm : /'ʃætəpru:f/

+ tính từ

  • không vỡ được, không gãy được
Từ liên quan
Lượt xem: 465