shatters
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shatters
Phát âm : /'ʃætəz/
+ danh từ số nhiều
- những mảnh vỡ, những mảnh gãy
- to smash in (into) shatters
đập tan ra từng mảnh
- to smash in (into) shatters
Lượt xem: 347