--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ shaved chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rửa mặn
:
(nông nghiệp) Remove salt from; desalt (rice-fields)
+
ói
:
to vomit; to bring up
+
rô manh
:
RomanChữ số Rô manhRoman number
+
chìa
:
Key, key-like thingtra chìa vào khoáto insert a key in a lock
+
padshah
:
Pađisat, vua (ở Ba-tư, Thổ nhĩ kỳ)