--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rửa mặn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rửa mặn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rửa mặn
+
(nông nghiệp) Remove salt from; desalt (rice-fields)
Lượt xem: 654
Từ vừa tra
+
rửa mặn
:
(nông nghiệp) Remove salt from; desalt (rice-fields)
+
ampere-turn
:
(điện học) Ampe vòng
+
lặng
:
silent; calm; quietbiển lặngcalm sea
+
chị bộ
:
cellbí thư chi bộA cell secretary National branch
+
biradial
:
vừa đối xứng tỏa tròn, vừa đối xứng hai bênSome sea anemones are biradial.Một số loài hải quỳ vừa có đối xứng tỏa tròn vừa có đối xứng hai bên.