--

shebang

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shebang

Phát âm : /ʃə'bæɳ/

+ danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)

  • sòng bạc, nhà gá bạc
  • quán rượu; phòng trà
  • vấn đề, việc
    • I'm fed up with the whole shebang
      tôi chán ngấy về việc ấy rồi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shebang"
Lượt xem: 371