sheet music
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sheet music
Phát âm : /'ʃi:t'mju:zik/
+ danh từ
- bản nhạc bướm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sheet music"
- Những từ có chứa "sheet music" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
âm nhạc tờ phổ kết toán bản cáo trạng bánh đa nem gấp đôi lá chuyển biên nhã nhạc more...
Lượt xem: 91