sheet-anchor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sheet-anchor
Phát âm : /'ʃi:t,æɳkə/
+ danh từ
- neo phụ
- chỗ dựa chính, sự bảo đảm chính; người có thể dựa vào (khi lâm nguy...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sheet-anchor"
- Những từ có chứa "sheet-anchor" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
neo nhổ neo mỏ neo tờ kết toán bản cáo trạng bánh đa nem gấp đôi lá
Lượt xem: 77