shell-proof
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shell-proof
Phát âm : /'ʃelpru:f/
+ tính từ
- chống được đạn đại bác, chống được trái phá; trái phá bắn không thủng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shell-proof"
- Những từ có chứa "shell-proof" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đồi mồi tang chứng tang vật nhân chứng chứng dẫn bằng chứng bản in thử vỏ mu bằng cớ more...
Lượt xem: 71