--

shell-proof

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shell-proof

Phát âm : /'ʃelpru:f/

+ tính từ

  • chống được đạn đại bác, chống được trái phá; trái phá bắn không thủng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shell-proof"
Lượt xem: 73