--

sheltered

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sheltered

Phát âm : /'ʃeltəd/

+ tính từ

  • được che, được che chở, được bảo vệ
    • sheltered trades
      những ngành nghề được bảo vệ (không bị nước ngoài cạnh tranh)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sheltered"
  • Những từ có chứa "sheltered"
    sheltered unsheltered
  • Những từ có chứa "sheltered" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    sạp khuất
Lượt xem: 255