shelves
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shelves
Phát âm : /ʃelf/
+ danh từ, số nhiều shelves
- giá sách; ngăn sách
- cái xích đông
- đá ngầm; bãi cạn
- (địa lý,địa chất) thềm lục địa
- on the shelf
- đã xong; bỏ đi, xếp xó; không ai rước (con gái)
Lượt xem: 553