sheriffdom
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sheriffdom
Phát âm : /'ʃerifəlti/ Cách viết khác : (sheriffdom) /'ʃerifdəm/ (sheriffhood) /'ʃerifhud/ (sheriff
+ danh từ
- chức quận trưởng
- chức cảnh sát trưởng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sheriffdom"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sheriffdom":
serfdom sheriffdom
Lượt xem: 310