sheriffship
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sheriffship
Phát âm : /'ʃerifəlti/ Cách viết khác : (sheriffdom) /'ʃerifdəm/ (sheriffhood) /'ʃerifhud/ (sheriff
+ danh từ
- chức quận trưởng
- chức cảnh sát trưởng
Lượt xem: 271