--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
sherry-cobbler
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sherry-cobbler
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sherry-cobbler
Phát âm : /'ʃeri,kɔblə/
+ danh từ
rượu côctay seri
Lượt xem: 315
Từ vừa tra
+
sherry-cobbler
:
rượu côctay seri
+
thủ thuật
:
operation
+
free-hand
:
(hội họa) bằng tay, không dụng cụa free-hand sketch bức phác hoạ vẽ bằng tay không dùng dụng cụ
+
limb
:
(thiên văn học) quầng (ở quanh thiên thể)
+
rềnh ràng
:
(địa phương) xem dềnh dàng