shid-proof
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shid-proof
Phát âm : /'skidpru:f/
+ tính từ
- không trượt (bánh xe...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shid-proof"
- Những từ có chứa "shid-proof" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tang vật tang chứng nhân chứng chứng dẫn bằng chứng bản in thử bằng cớ ngược lại rỉ ẩm more...
Lượt xem: 77