--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
shipbuilding
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
shipbuilding
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shipbuilding
Phát âm : /'ʃip,bildiɳ/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
nghề đóng tàu
Lượt xem: 236
Từ vừa tra
+
shipbuilding
:
nghề đóng tàu