shipwreck
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shipwreck
Phát âm : /'ʃiprek/
+ danh từ
- nạn đắm tàu
- (nghĩa bóng) sự sụp đổ, sự thất bại hoàn toàn
- the shipwreck of one's fortune
sự phá sản
- the shipwreck of one's fortune
- to make shipwreck
- bị thất bại, bị phá sản
- to make (suffer) shipwreck of one's hopes
- hy vọng bị tiêu tan
Lượt xem: 371