shipwright
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shipwright
Phát âm : /'ʃiprait/
+ danh từ
- thợ đóng tàu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
shipbuilder ship builder
Lượt xem: 319