--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
shoeblack
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
shoeblack
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shoeblack
Phát âm : /'ʃu:blæk/
+ danh từ
người đánh giày, em bé đánh giày
Lượt xem: 94
Từ vừa tra
+
shoeblack
:
người đánh giày, em bé đánh giày