short bill
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: short bill
Phát âm : /'ʃɔ:t'bil/
+ danh từ
- hoá đơn ngắn kỳ (phải thanh toán trong thời hạn ngắn)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "short bill"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "short bill":
short bill short fall sword-bill - Những từ có chứa "short bill" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cận thị dự thảo đoản thiên đuối hơi ghé lưng nãy giờ chốc lát lủn củn lũn cũn đoản more...
Lượt xem: 440