--

short circuit

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: short circuit

Phát âm : /'ʃɔ:t'sə:kit/

+ danh từ

  • (điện học) mạch ngắn, mạch chập

+ ngoại động từ

  • (điện học) làm ngắn mạch, làm chập mạch ((cũng) short)
  • làm đơn giản; bớt ngắn đi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "short circuit"
Lượt xem: 534