short fall
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: short fall
Phát âm : /'ʃɔ:t'fɔ:l/
+ danh từ
- sự thiếu hụt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "short fall"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "short fall":
short bill short fall - Những từ có chứa "short fall" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sa cận thị lọt đổ quen lệ oạch ngã sa sút đoản thiên nhào more...
Lượt xem: 439