short-armed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: short-armed
Phát âm : /'ʃɔ:t'ɑ:md/
+ tính từ
- có cánh tay ngắn
- đánh bằng cánh tay gập vào (cú đánh)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "short-armed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "short-armed":
short-armed short-horned - Những từ có chứa "short-armed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cận thị đoản thiên đuối hơi ghé lưng chốc lát nãy giờ lủn củn đoản lũn cũn cắt ngang more...
Lượt xem: 225