--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ short-circuit chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chẳng nữa
:
OtherwiseNhanh lên, chẳng nữa lại chậm đấy!Hurry up, otherwise you may be late!
+
son rỗi
:
Still childless (nói về đàn bà)
+
nhuốm bệnh
:
Begin to catch (to contract) a disease
+
địch quân
:
Enemy army, enemy (adverse) troops
+
nửa vời
:
Làm nửa vời