cache
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cache
Phát âm : /kæʃ/
+ danh từ
- nơi giấu, nơi trữ (lương thực, đạn dược... nhất là các nhà thám hiểm để dùng sau này)
- to make a cache
xây dựng nơi trữ
- to make a cache
- lương thực, vật dụng giấu kín
- thức ăn dự trữ (của động vật qua đông)
+ ngoại động từ
- giấu kín, trữ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
memory cache hoard stash lay away hive up squirrel away
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cache"
Lượt xem: 722