short-order
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: short-order
Phát âm : /'ʃɔ:t'ɔ:də/
+ tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
- (thuộc) món ăn làm vội
- a short-order dinner
bữa cơm làm vội
- a short-order dinner
- vội, mau, nhanh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "short-order"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "short-order":
short order short-order - Những từ có chứa "short-order" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
để mà cận thị đoản thiên đuối hơi ghé lưng nãy giờ chốc lát lủn củn đoản lũn cũn more...
Lượt xem: 93