short-winded
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: short-winded
Phát âm : /'ʃɔ:t'windid/
+ tính từ
- ngắn hơi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "short-winded"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "short-winded":
short wind short-handed short-winded - Những từ có chứa "short-winded" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đuối hơi cận thị đoản thiên ghé lưng chốc lát nãy giờ lủn củn đoản lũn cũn cắt ngang more...
Lượt xem: 383