--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
shortbread
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
shortbread
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shortbread
Phát âm : /'ʃɔ:tbred/ Cách viết khác : (shortcake) /'ʃɔ:tkeik/
+ danh từ
bánh bơ giòn
Lượt xem: 139
Từ vừa tra
+
shortbread
:
bánh bơ giòn