--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
shortlived
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
shortlived
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shortlived
Phát âm : /'ʃɔ:t'livd/
+ tính từ
chết yểu, sống được ít ngày
Lượt xem: 129
Từ vừa tra
+
shortlived
:
chết yểu, sống được ít ngày