--

shove-halfpenny

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shove-halfpenny

Phát âm : /'ʃʌv'heipni/ Cách viết khác : (shovelboard) /'ʃʌvlbɔ:d/

+ danh từ

  • đáo vạch (một kiểu đánh đáo)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shove-halfpenny"
  • Những từ có chứa "shove-halfpenny" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    đun đẩy
Lượt xem: 309