--

shovel-nosed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shovel-nosed

Phát âm : /'ʃʌvl,nouzd/

+ tính từ

  • có mũi to và tẹt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shovel-nosed"
  • Những từ có chứa "shovel-nosed" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    xúc gio khoằm
Lượt xem: 276