shovelful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shovelful
Phát âm : /'ʃʌvlful/
+ danh từ
- xẻng (đầy)
- a shovelful of coal
một xẻng than
- a shovelful of coal
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shovelful"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "shovelful":
shovelbill shovelful
Lượt xem: 321