shrift
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shrift
Phát âm : /ʃrift/
+ danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) sự xưng tội
- short shrift
thời gian chờ thi hành án (quãng thời gian giữa sự tuyên án và sự thi hành án)
- short shrift
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shrift"
Lượt xem: 322