shuddering
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shuddering
Phát âm : /'ʃʌdəriɳ/
+ tính từ
- rùng mình (ghê sợ, ghê tởm...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shuddering"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "shuddering":
shuddering stuttering
Lượt xem: 438