--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
shufflingly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
shufflingly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shufflingly
Phát âm : /'ʃʌfliɳli/
+ phó từ
hãy thay đổi, dao động
mập mờ; thoái thác, lẩn tránh; lừa dối
Lượt xem: 253
Từ vừa tra
+
shufflingly
:
hãy thay đổi, dao động