--

side-splitter

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: side-splitter

Phát âm : /'said,splitə/

+ danh từ

  • chuyện tức cười, chuyện làm cười vỡ bụng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "side-splitter"
Lượt xem: 363