side-strack
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: side-strack
Phát âm : /'saidtræk/
+ danh từ
- đường tàu tránh
- to get on to a side-track
- ra ngoài đề, lạc đề
+ ngoại động từ
- cho (xe lửa) vào đường tránh; tránh
- làm sai đi, làm lạc đi, làm trệch đi, đi trệch
- to side-strack attention
đánh lại sự chú ý; làm lãng trí
- to side-strack attention
- hoãn lại không xét, hoãn lại không giải quyết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "side-strack"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "side-strack":
side-strack side-stroke - Những từ có chứa "side-strack" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bên bên cạnh cạnh sườn họ nội nội ngoại sát cánh biến chứng cánh gà ba chỉ more...
Lượt xem: 171