side-whiskers
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: side-whiskers
Phát âm : /'said,wiskəz/
+ danh từ số nhiều
- tóc mai dài
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sideburn burnside mutton chop
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "side-whiskers"
Lượt xem: 323