--

sigillate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sigillate

Phát âm : /'sidʤilit/

+ tính từ

  • có in hoa, có in hình (đồ gốm)
  • (thực vật học) có vết như đóng dấu, có ấn
Lượt xem: 220