silkworm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: silkworm
Phát âm : /'silkwə:m/
+ danh từ
- (động vật học) con tằm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
giant silkworm wild wilkworm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "silkworm"
- Những từ có chứa "silkworm":
domestic silkworm moth domesticated silkworm moth silkworm - Những từ có chứa "silkworm" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tằm chăn Hà Nội
Lượt xem: 320