--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
silty
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
silty
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: silty
Phát âm : /'silti/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
như bùn; đầy bùn, nghẽn bùn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "silty"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"silty"
:
salad
salt
salted
salty
salute
shalt
shelty
silt
silty
slat
more...
Lượt xem: 831
Từ vừa tra
+
silty
:
như bùn; đầy bùn, nghẽn bùn