--

silver-plate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: silver-plate

Phát âm : /'silvə'pleit/

+ ngoại động từ

  • mạ bạc; bịt bạc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "silver-plate"
Lượt xem: 200