--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ silverish chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
academy
:
học việna military academy học viện quân sự
+
hồng lâu
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Red pavillion palace (of high-born girls in the feudal times)
+
univalent
:
(hoá học) có hoá trị một
+
bõ bèn
:
tính từ, động từ
+
đi tơ
:
Mate (a sow)Cho con lợn cái đi tơTo mate a sow